DANH MỤC GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ

- Ngành đào tạo là tập hợp những kiến thức, kỹ năng chuyên môn liên quan đến một lĩnh vực khoa học hay một lĩnh vực hoạt động nghề nghiệp nhất định. Khối lượng kiến thức ngành trong mỗi chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ phải đảm bảo tối thiểu 30 tín chỉ.

- Mã ngành là chuỗi số liên tục gồm bảy chữ số, trong đó từ trái sang phải được qui định như sau: chữ số đầu tiên quy định mã trình độ đào tạo; hai chữ số thứ hai và thứ ba quy định mã lĩnh vực đào tạo; hai chữ số thứ tư và thứ năm quy định mã nhóm ngành đào tạo; hai chữ số cuối quy định mã ngành đào tạo.

- Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ:

Mã sốTên tiếng Việt
814Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
81401Khoa học giáo dục
8140101Giáo dục học
8140110Lý luận và phương pháp dạy học
8140111Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn
8140114Quản lý giáo dục
8140115Đo lường và đánh giá trong giáo dục
8140116Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy
8140117Giáo dục quốc tế và so sánh
8140118Giáo dục đặc biệt
81490Khác
821Nghệ thuật
82101Mỹ thuật
8210101Lý luận và lịch sử mỹ thuật
8210102Mỹ thuật tạo hình
82102Nghệ thuật trình diễn
8210201Âm nhạc học
8210202Nghệ thuật âm nhạc
8210221Lý luận và lịch sử sân khấu
8210222Nghệ thuật sân khấu
8210231Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình
8210232Nghệ thuật điện ảnh, truyền hình
82104Mỹ thuật ứng dụng
8210401Lý luận và lịch sử mỹ thuật ứng dụng
8210402Thiết kế công nghiệp
8210403Thiết kế đồ họa
8210404Thiết kế thời trang
8210406Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh
8210410Mỹ thuật ứng dụng
82190Khác
822Nhân văn
82201Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam
8220102Ngôn ngữ Việt Nam
8220104Hán Nôm
8220109Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam
8220120Lý luận văn học
8220121Văn học Việt Nam
8220125Văn học dân gian
82202Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài
8220201Ngôn ngữ Anh
8220202Ngôn ngữ Nga
8220203Ngôn ngữ Pháp
8220204Ngôn ngữ Trung Quốc
8220205Ngôn ngữ Đức
8220209Ngôn ngữ Nhật
8220210Ngôn ngữ Hàn Quốc
6022024Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu
8220242Văn học nước ngoài
82290Khác
8229001Triết học
8229008Chủ nghĩa xã hội khoa học
8229009Tôn giáo học
8229011Lịch sử thế giới
8229012Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc
8229013Lịch sử Việt Nam
8229015Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
8229017Khảo cổ học
8229020Ngôn ngữ học
8229030Văn học
8229031Văn học so sánh
8229040Văn hoá học
8229041Văn hoá dân gian
8319042Quản lý văn hoá
8319043Văn hóa so sánh
831Khoa học xã hội và hành vi
83101Kinh tế học
8310101Kinh tế học
8310102Kinh tế chính trị
8310104Kinh tế đầu tư
8310105Kinh tế phát triển
8310106Kinh tế quốc tế
8310107Thống kê kinh tế
8310108Toán kinh tế
8340410Quản lý kinh tế
83102Khoa học chính trị
8310201Chính trị học
8310202Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước
8310204Hồ Chí Minh học
8310206Quan hệ quốc tế
83103Xã hội học và Nhân học
8310301Xã hội học
8310302Nhân học
8310310Dân tộc học
8310313Phát triển bền vững
8310315Phát triển con người
8310317Quyền con người
83104Tâm lý học
8310401Tâm lý học
83105Địa lý học
8310501Địa lý học
83106Khu vực học
8310601Quốc tế học
8310602Châu Á học
8310608Đông phương học
8310612Trung Quốc học
8310613Nhật Bản học
8310620Đông Nam Á học
8310630Việt Nam học
83190Khác
832Báo chí và thông tin
83201Báo chí và truyền thông
8320101Báo chí học
8320105Truyền thông đại chúng
8320108Quan hệ công chúng
83202Thông tin - Thư viện
8320202Thông tin học
8320203Khoa học thư viện
83203Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
8320303Lưu trữ học
8320305Bảo tàng học
83204Xuất bản - Phát hành
8320401Xuất bản
83290Khác
834Kinh doanh và quản lý
83401Kinh doanh
8340101Quản trị kinh doanh
8340121Kinh doanh thương mại
83402Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm
8340201Tài chính - Ngân hàng
8340204Bảo hiểm
83403Kế toán - Kiểm toán
8340301Kế toán
83404Quản trị - Quản lý
8340401Khoa học quản lý
8340402Chính sách công
8340403Quản lý công
8340404Quản trị nhân lực
8340405Hệ thống thông tin quản lý
8340406Quản trị văn phòng
8340412Quản lý khoa học và công nghệ
8340417Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề nghiệp
83490Khác
838Pháp luật
83801Luật
8380102Luật hiến pháp và luật hành chính
8380103Luật dân sự và tố tụng dân sự
8380104Luật hình sự và tố tụng hình sự
8380105Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm
8380106Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
8380107Luật kinh tế
8380108Luật quốc tế
83890Khác
842Khoa học sự sống
84201Sinh học
8420101Sinh học
8420102Nhân chủng học
8420103Động vật học
8420107Vi sinh vật học
8420108Thuỷ sinh vật học
8420111Thực vật học
8420114Sinh học thực nghiệm
8420116Hoá sinh học
8420120Sinh thái học
8420121Di truyền học
84202Sinh học ứng dụng
8420201Công nghệ sinh học
84290Khác
844Khoa học tự nhiên
84401Khoa học vật chất
8440101Thiên văn học
8440103Vật lý lý thuyết và vật lý toán
8440104Vật lý chất rắn
8440105Vật lý vô tuyến và điện tử
8440106Vật lý nguyên tử và hạt nhân
8440107Cơ học vật rắn
8440108Cơ học chất lỏng và chất khí
8440109Cơ học
8440110Quang học
8440111Vật lý địa cầu
8440112Hoá học
8440113Hoá vô cơ
8440114Hoá hữu cơ
8440118Hoá phân tích
8440119Hoá lí thuyết và hoá lí
8440120Hóa môi trường
8440122Khoa học vật liệu
84402Khoa học trái đất
8440201Địa chất học
8440205Khoáng vật học và địa hóa học
8440210Địa vật lí
8440212Bản đồ học
8440214Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý
8440217Địa lí tự nhiên
8440218Địa mạo và cổ địa lý
8440220Địa lý tài nguyên và môi trường
8440222Khí tượng và khí hậu học
8440224Thuỷ văn học
8440228Hải dương học
84403Khoa học môi trường
8440301Khoa học môi trường
84490Khác
846Toán và thống kê
84601Toán học
8460101Toán học
8460102Toán giải tích
8460103Phương trình vi phân và tích phân
8460104Đại số và lí thuyết số
8460105Hình học và tôpô
8460106Lí thuyết xác suất và thống kê toán học
8460107Khoa học tính toán
8460110Cơ sở toán học cho tin học
8460112Toán ứng dụng
8460113Phương pháp toán sơ cấp
8460117Toán tin
84602Thống kê
8460201Thống kê
84690Khác
848Máy tính và công nghệ thông tin
84801Máy tính
8480101Khoa học máy tính
8480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
8480103Kỹ thuật phần mềm
8480104Hệ thống thông tin
8480106Kỹ thuật máy tính
84802Công nghệ thông tin
8480201Công nghệ thông tin
8480202An toàn thông tin
8480204Quản lý công nghệ thông tin
8480205Quản lý Hệ thống thông tin
84890Khác
851Công nghệ kỹ thuật
85106Quản lý công nghiệp
8510601Quản lý công nghiệp
8510602Quản lý năng lượng
8510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
85190Khác
852Kỹ thuật
85201Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
8520101Cơ kỹ thuật
8520103Kỹ thuật cơ khí
8520114Kỹ thuật cơ điện tử
8520115Kỹ thuật nhiệt
8520116Kỹ thuật cơ khí động lực
8520117Kỹ thuật công nghiệp
8520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
8520120Kỹ thuật hàng không
8520121Kỹ thuật không gian
8520122Kỹ thuật tàu thuỷ
8520130Kỹ thuật ô tô
8520135Kỹ thuật năng lượng
8520137Kỹ thuật in
85202Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
8520201Kỹ thuật điện
8520203Kỹ thuật điện tử
8520204Kỹ thuật rađa - dẫn đường
8520208Kỹ thuật viễn thông
8520209Kỹ thuật mật mã
8520212Kỹ thuật y sinh
8520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
85203Kỹ thuật hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
8520301Kỹ thuật hoá học
8520305Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu
8520309Kỹ thuật vật liệu
8520320Kỹ thuật môi trường
85204Vật lý kỹ thuật
8520401Vật lý kỹ thuật
8520402Kỹ thuật hạt nhân
85205Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
8520501Kỹ thuật địa chất
8520502Kỹ thuật địa vật lý
8520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
85206Kỹ thuật mỏ
8520602Kỹ thuật thăm dò và khảo sát
8520603Khai thác mỏ
8520604Kỹ thuật dầu khí
8520607Kỹ thuật tuyển khoáng
85290Khác
854Sản xuất và chế biến
85401Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
8540101Công nghệ thực phẩm
8540104Công nghệ sau thu hoạch
8540105Công nghệ chế biến thuỷ sản
8540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
85402Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
8540203Công nghệ vật liệu dệt, may
8540204Công nghệ dệt, may
85490Khác
8549001Kỹ thuật chế biến lâm sản
858Kiến trúc và xây dựng
85801Kiến trúc và quy hoạch
8580101Kiến trúc
8580103Kiến trúc nội thất
8580105Quy hoạch vùng và đô thị
8580106Quản lý đô thị và công trình
8580408Thiết kế nội thất
8580112Đô thị học
85802Xây dựng
8580201Kỹ thuật xây dựng
8580202Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
8580203Kỹ thuật xây dựng công trình biển
8580204Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm
8580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
8580206Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt
8580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
8580211Địa kỹ thuật xây dựng
8580212Kỹ thuật tài nguyên nước
8580213Kỹ thuật cấp thoát nước
85803Quản lý xây dựng
8580301Kinh tế xây dựng
8580302Quản lý xây dựng
85890Khác
862Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
86201Nông nghiệp
8620103Khoa học đất
8620105Chăn nuôi
8620110Khoa học cây trồng
8620111Di truyền và chọn giống cây trồng
8620112Bảo vệ thực vật 
8620115Kinh tế nông nghiệp
8620116Phát triển nông thôn
8620118Hệ thống nông nghiệp
86202Lâm nghiệp
8620201Lâm học
8620205Lâm sinh
8620211Quản lý tài nguyên rừng
86203Thuỷ sản
8620301Nuôi trồng thuỷ sản
8620302Bệnh học thủy sản
8620304Khai thác thuỷ sản
8620305Quản lý thủy sản
86290Khác
864Thú y
86401Thú y
8640101Thú y
86490Khác
872Sức khoẻ
87201Y học
8720101Khoa học y sinh
8720102Gây mê hồi sức
8720103Hồi sức cấp cứu và chống độc
8720104Ngoại khoa
8720105Sản phụ khoa
8720106Nhi khoa
8720107Nội khoa
8720108Ung thư
8720109Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới
8720111Điện quang và y học hạt nhân
8720113Y học cổ truyền
8720117Dịch tễ học
8720118Dược lý và độc chất
8720119Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ
8720155Tai - Mũi - Họng
8720157Mắt (Nhãn khoa)
8720158Khoa học thần kinh
8720163Y học dự phòng
87202Dược học
8720202Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc
8720203Hóa dược 
8720205Dược lý và dược lâm sàng
8720206Dược liệu - Dược học cổ truyền
8720208Hóa sinh dược
8720210Kiểm nghiệm thuốc và độc chất
8720412Tổ chức quản lý dược
87203Điều dưỡng, hộ sinh
8720301Điều dưỡng
8720302Hộ sinh
87204Dinh dưỡng
8720401Dinh dưỡng
87205Răng - Hàm - Mặt
8720501Răng - Hàm - Mặt
87206Kỹ thuật Y học
8720601Kỹ thuật xét nghiệm y học
8720602Kỹ thuật hình ảnh y học
8720603Kỹ thuật phục hồi chức năng
87207Y tế công cộng
8720701Y tế công cộng
87208Quản lý Y tế
8720801Quản lý Y tế
8720802Quản lý bệnh viện
87290Khác
8729001Y học gia đình
8729002Giáo dục y học
8729003Y học Quân sự
8729004Y học biển
876Dịch vụ xã hội
87601Công tác xã hội
8760101Công tác xã hội
87690Khác
881Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
88101Du lịch
8810101Du lịch
8810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
88103Thể dục, thể thao
8810301Quản lý thể dục thể thao
88190Khác
884Dịch vụ vận tải
88401Khai thác vận tải
8840103Tổ chức và quản lý vận tải
8840106Khoa học hàng hải
88490Khác
885Môi trường và bảo vệ môi trường
88501Quản lý tài nguyên và môi trường
8850101Quản lý tài nguyên và môi trường
8850103Quản lý đất đai
8850104Quản lý biển đảo và đới bờ
88590Khác
886An ninh - Quốc phòng
88601An ninh và trật tự xã hội
8860101Trinh sát an ninh
8860102Trinh sát cảnh sát
8860104Điều tra hình sự
8860108Kỹ thuật hình sự
8860109Quản lý nhà nước về an ninh trật tự
8860110Quản lý trật tự an toàn giao thông
8860111Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
8860112Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân
8860113Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
8860116Hậu cần công an nhân dân
8860117Tình báo an ninh
88602Quân sự
8860208Nghệ thuật quân sự
8860209Lịch sử nghệ thuật quân sự
8860210Chiến lược quân sự
8860211Chiến lược quốc phòng
8860212Nghệ thuật chiến dịch
8860213Chiến thuật
8860215Biên phòng
8860216Quản lý biên giới và cửa khẩu
8860217Tình báo quân sự
8860218Hậu cần quân sự
8860220Chỉ huy, quản lý kỹ thuật
8860221Trinh sát quân sự
88690Khác
890Khác
8900103Bảo hộ lao động

======================
Điện Thoại: 0915 686 999

Email: lvviet.group@gmail.com

Địa chỉ: